TÀI LIỆU HỌC CƠ BẢN TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
TÀI LIỆU HỌC CƠ BẢN TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
THÔNG TIN TÀI LIỆU:
- · Tên File: TÀI LIỆU HỌC CƠ BẢN TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- · Nguồn : Sưu tầm
- · Chủ đề: Tiếng Anh
- · Số trang: 125
- · Dung lượng: 2MB
Trích tài liệu:
Unit 01. Từ loại
Có 8 từ loại trong tiếng Anh:
1. Danh từ (Nouns): Là từ gọi tên người, đồ vật, sự việc hay nơi chốn.
Ex: teacher, desk, sweetness, city
2. Đại từ (Pronouns): Là từ dùng thay cho danh từ để không phải dùng lại danh từ ấy nhiều lần.
Ex: I, you, them, who, that, himself, someone.
3. Tính từ (Adjectives): Là từ cung cấp tính chất cho danh từ, làm cho danh từ rõ nghĩa hơn, chính xác và
đầy đủ hơn.
Ex: a dirty hand, a new dress, the car is new.
4. Động từ (Verbs): Là từ diễn tả một hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Nó xác định chủ từ làm
hay chịu đựng một điều gì.
Ex: The boy played football. He is hungry. The cake was cut.
5. Trạng từ (Adverbs): Là từ bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác. Tương
tự như tính từ, nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn.
Ex: He ran quickly. I saw him yesterday. It is very large.
6. Giới từ (Prepositions): Là từ thường dùng với danh từ và đại từ hay chỉ mối tương quan giữa các từ này
với những từ khác, thường là nhằm diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí.
Ex: It went by air mail. The desk was near the window.
7. Liên từ (Conjunctions): Là từ nối các từ (words), ngữ (phrases) hay câu (sentences) lại với nhau.
Ex: Peter and Bill are students. He worked hard because he wanted to succeed.
8. Thán từ (Interjections): Là từ diễn tả tình cảm hay cảm xúc đột ngột, không ngờ. Các từ loại này không
can thiệp vào cú pháp của câu.
Ex: Hello! Oh! Ah!
Có một điều quan trọng mà người học tiếng Anh cần biết là cách xếp loại trên đây căn cứ vào chức năng
ngữ pháp mà một từ đảm nhiệm trong câu. Vì thế, có rất nhiều từ đảm nhiệm nhiều loại chức năng khác
nhau và do đó, có thể được xếp vào nhiều từ loại khác nhau.
Xét các câu dưới đây:
(1) He came by a very fast train.(Anh ta đến bằng một chuyến xe lửa cực nhanh.)
(2) Bill ran very fast.(Bill chạy rất nhanh.)
Nếu thấy tài liệu có ích hi vọng các bạn ủng hộ blog bằng cách like và theo dõi địa chỉ page chính thức của Tài Liệu Blog tại đây nhé: https://www.facebook.com/TaiLieuBlog/
💰Ủng hộ blog: https://unghotoi.com/1546792457ngwn4
Nhận xét